settoancau10
New Member
- Bài viết
- 18
- Điểm tương tác
- 0
- Điểm
- 1
- Chủ đề Author
- #1
Hiện nay, giá xà gồ đen tại Quận 5 (TP.HCM) có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như loại xà gồ, kích thước, chất lượng vật liệu, đơn vị cung cấp và điều kiện vận chuyển. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin cơ bản về báo giá xà gồ đen mà bạn có thể tham khảo.
Dưới đây là báo giá tham khảo cho xà gồ đen tại Quận 5, TP.HCM. Tuy nhiên, các mức giá này có thể thay đổi theo thời gian và tùy vào nhà cung cấp:
Giá xà gồ C đen tại Quận 5 có thể tùy thuộc vào loại xà gồ, kích thước, chất liệu và nhà cung cấp. Để có được mức giá tốt nhất, bạn nên tham khảo nhiều đơn vị cung cấp, đồng thời lưu ý đến các yếu tố như chất lượng sản phẩm và chi phí vận chuyển. Nếu có nhu cầu mua số lượng lớn, bạn cũng có thể thương lượng với nhà cung cấp để nhận được mức giá ưu đãi.
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về báo giá xà gồ đen hoặc các sản phẩm xây dựng khác, hãy liên hệ trực tiếp với Thép Trí Việt để được tư vấn nhanh chóng:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Trụ sở 2: 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TPHCM
Hotline: 0918 168 000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: [email protected]
Website: https://khothepmiennam.vn/
Bảng báo giá xà gồ C đen tại quận 5 mới nhất hiện nay
Dưới đây là báo giá tham khảo cho xà gồ đen tại Quận 5, TP.HCM. Tuy nhiên, các mức giá này có thể thay đổi theo thời gian và tùy vào nhà cung cấp:
Loại xà gồ | Trọng lượng | Giá |
---|---|---|
Xà gồ C40x80x15x1.5mm | 2.12 | 27.984 |
Xà gồ C40x80x15x1.6mm | 2.26 | 29.832 |
Xà gồ C40x80x15x1.8mm | 2.54 | 33.581 |
Xà gồ C40x80x15x2.0mm | 2.83 | 37.303 |
Xà gồ C40x80x15x2.3mm | 3.25 | 42.900 |
Xà gồ C40x80x15x2.5mm | 3.54 | 46.728 |
Xà gồ C40x80x15x2.8mm | 3.96 | 52.272 |
Xà gồ C40x80x15x3.0mm | 4.24 | 55.968 |
Xà gồ C100x50x15x1.5mm | 2.59 | 34.188 |
Xà gồ C100x50x15x1.6mm | 2.76 | 36.472 |
Xà gồ C100x50x15x1.8mm | 3.11 | 41.026 |
Xà gồ C100x50x15x2.0mm | 3.45 | 45.593 |
Xà gồ C100x50x15x2.3mm | 3.97 | 52.430 |
Xà gồ C100x50x15x2.5mm | 4.32 | 26.984 |
Xà gồ C100x50x15x2.8mm | 4.84 | 63.822 |
Xà gồ C100x50x15x3.0mm | 5.15 | 68.389 |
Xà gồ C120x50x20x1.5mm | 2.83 | 37.356 |
Xà gồ C120x50x20x1.5mm | 3.02 | 39.864 |
Xà gồ C120x50x20x1.8mm | 3.40 | 44.880 |
Xà gồ C120x50x20x2.0mm | 3.77 | 49.764 |
Xà gồ C120x50x20x2.3mm | 4.34 | 57.288 |
Xà gồ C120x50x20x2.5mm | 4.71 | 62.172 |
Xà gồ C120x50x20x2.8mm | 5.28 | 69.696 |
Xà gồ C120x50x20x3.0mm | 5.65 | 74.580 |
Xà gồ C125x50x20x1.5mm | 3.00 | 39.600 |
Xà gồ C125x50x20x1.6mm | 3.20 | 42.240 |
Xà gồ C125x50x20x1.8mm | 3.60 | 47.520 |
Xà gồ C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 52.800 |
Xà gồ C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 60.720 |
Xà gồ C125x50x20x2.5mm | 5.00 | 66.000 |
Xà gồ C125x50x20x2.8mm | 5.60 | 73.920 |
Xà gồ C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 79.200 |
Xà gồ C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 43.520 |
Xà gồ C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 46.422 |
Xà gồ C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 52.224 |
Xà gồ C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 58.027 |
Xà gồ C150x50x20x2.3mm | 5.06 | 66.731 |
Xà gồ C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 72.534 |
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về báo giá xà gồ đen hoặc các sản phẩm xây dựng khác, hãy liên hệ trực tiếp với Thép Trí Việt để được tư vấn nhanh chóng:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở 1: 43/7B Phan Văn Đối, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Trụ sở 2: 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TPHCM
Hotline: 0918 168 000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: [email protected]
Website: https://khothepmiennam.vn/