- Chủ đề Author
- #1
NSYTRR26T khối terminal schneider sử dụng để kết nối an toàn dây điện với nhau, có 2 hay nhiều điểm, làm bằng vật liệu cách điện, có khả năng chịu nhiệt tốt. Với dòng điện định mức đến 20A , NSYTRR26T Schneider đáp ứng được nhu cầu của nhiều lĩnh vực liên quan đến điện.
Khám phá NSYTRR26T Schneider với một số đặc điểm nổi bật
Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
Tiếp xúc điện tốt với thiết kế lò xo giúp tăng độ tiếp xúc điện, giảm thiểu tổn thất điện năng, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của hệ thống điện. Bên cạnh đó, việc lắp đặt và bảo trì NSYTRR26T trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Chịu được nhiệt độ cao, có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ từ -40°C. đến 130°C, thích hợp cho nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.
Màu xám của NSYTRR26T Schneider giúp dễ dàng phân biệt với các thiết bị khác trong tủ điện.
Thường được ứng dụng trong nhiều loại tủ điện, tủ điều khiển, hệ thống tự động hóa, v.v.
Hỗ trợ kết nối với nhiều loại dây dẫn có tiết diện từ 0.5 mm² đến 2.5 mm².
Cung cấp thông tin kỹ thuật tổng quan
Tên Sản phẩm: Khối Terminal NSYTRR26T Schneider
Loại khối thiết bị đầu cuối: truyền qua
cấp khối thiết bị cuối cùng: 3
Mặt cắt danh nghĩa: 0,00 inch² (2,5 mm²)
Chiều dài: 3,92 inch (99,5 mm)
Chiều rộng: 0,20 inch (5,2 mm)
Chiều cao: 2,28 inch (58 mm)
Vật liệu: Polyamid 6/6, Hợp Kim Đồng, Thép Crom-Niken
Loại công cụ: Tua vít dẹt kết nối, tua vít dẹt ngắt kết nối
[Ue] Điện Áp Hoạt động Định mức: 500 V EN/IEC 60947-7-1, 300 V CSA, 600 V cURus
Dòng định mức hiện tai: 20 A CSA, 20 A EN/IEC 60947-7-1, 20 A cURus
Hằng số môi trường : 3.7 Ở 1 MHz
Điện trở năng: 10000 MΩ.m IEC 60093, 10000 MΩ.m VDE 0303-T30
Độ bền bề mặt: 1000 GΩ IEC 60093, 1000 GΩ VDE 0303-T30
Kháng leo: 500 CTI (> 400 kB) IEC 60093, 500 CTI (> 400 kB) VDE 0303-T30
Chống cháy: V0 0,03 inch (0,8 mm) UL 94
Chứng Nhận Sản Phẩm: EAC, LR, GL, VDE, CSA, cURus
Độ bền môi trường: 1000 V IEC 60243-1
Bạn có thể tìm mua NSYTRR26T Schneider chính hãng tại Hoplongtech - Cam kết hàng chính hãng
Hà Nội: Tầng 3 HH01A 87 Lĩnh Nam
Kho hàng: 946 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hà Nội
Nhà máy: 20/64 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
Bắc Ninh: 27 Vũ Giới, Phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh
Hải Phòng: Số nhà 23 – BS1 Khu Đô thị PG, An Đồng, An Dương
Đà Nẵng: 35 Chu Mạnh Trinh, Cẩm Lệ
TP.HCM: 84/7 khu phố 3, đường Phan Văn Hớn, Quận 12
Điện thoại: 1900 6536
Email: [email protected]
Khám phá NSYTRR26T Schneider với một số đặc điểm nổi bật
Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
Tiếp xúc điện tốt với thiết kế lò xo giúp tăng độ tiếp xúc điện, giảm thiểu tổn thất điện năng, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của hệ thống điện. Bên cạnh đó, việc lắp đặt và bảo trì NSYTRR26T trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Chịu được nhiệt độ cao, có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ từ -40°C. đến 130°C, thích hợp cho nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.
Màu xám của NSYTRR26T Schneider giúp dễ dàng phân biệt với các thiết bị khác trong tủ điện.
Thường được ứng dụng trong nhiều loại tủ điện, tủ điều khiển, hệ thống tự động hóa, v.v.
Hỗ trợ kết nối với nhiều loại dây dẫn có tiết diện từ 0.5 mm² đến 2.5 mm².
Cung cấp thông tin kỹ thuật tổng quan
Tên Sản phẩm: Khối Terminal NSYTRR26T Schneider
Loại khối thiết bị đầu cuối: truyền qua
cấp khối thiết bị cuối cùng: 3
Mặt cắt danh nghĩa: 0,00 inch² (2,5 mm²)
Chiều dài: 3,92 inch (99,5 mm)
Chiều rộng: 0,20 inch (5,2 mm)
Chiều cao: 2,28 inch (58 mm)
Vật liệu: Polyamid 6/6, Hợp Kim Đồng, Thép Crom-Niken
Loại công cụ: Tua vít dẹt kết nối, tua vít dẹt ngắt kết nối
[Ue] Điện Áp Hoạt động Định mức: 500 V EN/IEC 60947-7-1, 300 V CSA, 600 V cURus
Dòng định mức hiện tai: 20 A CSA, 20 A EN/IEC 60947-7-1, 20 A cURus
Hằng số môi trường : 3.7 Ở 1 MHz
Điện trở năng: 10000 MΩ.m IEC 60093, 10000 MΩ.m VDE 0303-T30
Độ bền bề mặt: 1000 GΩ IEC 60093, 1000 GΩ VDE 0303-T30
Kháng leo: 500 CTI (> 400 kB) IEC 60093, 500 CTI (> 400 kB) VDE 0303-T30
Chống cháy: V0 0,03 inch (0,8 mm) UL 94
Chứng Nhận Sản Phẩm: EAC, LR, GL, VDE, CSA, cURus
Độ bền môi trường: 1000 V IEC 60243-1
Bạn có thể tìm mua NSYTRR26T Schneider chính hãng tại Hoplongtech - Cam kết hàng chính hãng
Hà Nội: Tầng 3 HH01A 87 Lĩnh Nam
Kho hàng: 946 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hà Nội
Nhà máy: 20/64 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
Bắc Ninh: 27 Vũ Giới, Phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh
Hải Phòng: Số nhà 23 – BS1 Khu Đô thị PG, An Đồng, An Dương
Đà Nẵng: 35 Chu Mạnh Trinh, Cẩm Lệ
TP.HCM: 84/7 khu phố 3, đường Phan Văn Hớn, Quận 12
Điện thoại: 1900 6536
Email: [email protected]
Chủ đề liên quan
Chủ đề quan tâm