N
Ngọc Tuân
Guest
- Chủ đề Author
- #1
Thẩm định giá doanh nghiệp có thể được hiểu là quá trình xác định giá trị kinh tế của doanh nghiệp, giúp chủ sở hữu ước tính khách quan về giá trị của doanh nghiệp họ. Vậy thì hiện nay, điểm mới Thông tư 36/2024/TT-BTC về thẩm định giá doanh nghiệp là gì? Cùng tìm hiểu ở nội dung bài viết sau:
1. Tổng quan về thẩm định giá doanh nghiệp trước khi có Thông tư 36
Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về 6 phương pháp thẩm định giá doanh nghiệp theo quy định của Thông tư 28/2021/TT-BTC (hết hiệu lực):
– Phương pháp tỷ số bình quân
+ Mô tả: Phương pháp này ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp dựa trên tỷ số thị trường bình quân của các doanh nghiệp so sánh. Các tỷ số thị trường có thể bao gồm tỷ số giá trên thu nhập, giá trên doanh thu, giá trên giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu, và tỷ số giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế và khấu hao.
+ Điều kiện áp dụng: Cần ít nhất ba doanh nghiệp so sánh có thông tin thị trường rõ ràng trong vòng một năm. Phương pháp yêu cầu các chỉ số tài chính và tỷ số thị trường phải được xác định một cách nhất quán.
+ Bước thực hiện: Chọn doanh nghiệp so sánh, xác định tỷ số thị trường, và ước tính giá trị vốn chủ sở hữu dựa trên các tỷ số đó.
– Phương pháp giá giao dịch
+ Mô tả: Dựa vào giá giao dịch chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp của chính doanh nghiệp trên thị trường. Phương pháp này yêu cầu có ít nhất ba giao dịch thành công trong vòng một năm.
+ Điều kiện áp dụng: Doanh nghiệp phải có các giao dịch cổ phần hoặc phần vốn góp gần thời điểm thẩm định. Cần điều chỉnh giá giao dịch để phù hợp với thời điểm thẩm định.
+ Bước thực hiện: Tính giá trị vốn chủ sở hữu dựa trên giá bình quân của các giao dịch gần nhất.
– Phương pháp tài sản
+ Mô tả: Xác định giá trị doanh nghiệp bằng cách tính tổng giá trị của tất cả các tài sản thuộc quyền sở hữu và sử dụng của doanh nghiệp, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình.
+ Điều kiện áp dụng: Đảm bảo tính chính xác của thông tin tài sản và phối hợp tốt với giám đốc doanh nghiệp để kiểm kê tài sản. Tài sản vô hình và ngoại tệ cần được thẩm định theo giá trị thị trường và tỷ giá phù hợp.
+ Bước thực hiện: Ước tính giá trị tổng thể của các tài sản hữu hình, vô hình và sau đó tính giá trị vốn chủ sở hữu.
– Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp
+ Mô tả: Xác định giá trị doanh nghiệp bằng cách chiết khấu dòng tiền tự do và giá trị hiện tại của các tài sản phi hoạt động.
+ Điều kiện áp dụng: Phương pháp có thể áp dụng cho công ty cổ phần với giả định các cổ phần ưu đãi tương đương với cổ phần thường.
+ Bước thực hiện: Dự báo dòng tiền tự do, ước tính chi phí vốn bình quân gia quyền, tính giá trị cuối kỳ dự báo và giá trị vốn chủ sở hữu.
– Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức
+ Mô tả: Xác định giá trị vốn chủ sở hữu thông qua việc chiết khấu dòng cổ tức của doanh nghiệp.
+ Điều kiện áp dụng: Cần giả định rằng các cổ phần ưu đãi được coi như cổ phần thường và nêu rõ giả định này trong báo cáo thẩm định giá.
+ Bước thực hiện: Dự báo dòng cổ tức, ước tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu, tính giá trị vốn chủ sở hữu cuối kỳ và tổng giá trị vốn chủ sở hữu.
– Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu
+ Mô tả: Xác định giá trị vốn chủ sở hữu dựa trên chiết khấu dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
+ Điều kiện áp dụng: Phương pháp áp dụng giả định các cổ phần ưu đãi là cổ phần thường, cần nêu rõ trong báo cáo.
+ Bước thực hiện: Dự báo dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu, ước tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu, tính giá trị vốn chủ sở hữu cuối kỳ và tổng giá trị vốn chủ sở hữu.
Các phương pháp này đều có ưu nhược điểm riêng, và việc chọn lựa phương pháp phù hợp phụ thuộc vào thông tin sẵn có và mục tiêu cụ thể của thẩm định giá.
Mới đây, Thông tư 36/2024/TT-BTC đã chính thức quy định Chuẩn mực thẩm định giá Việt Nam đối với việc thẩm định giá doanh nghiệp, nhằm hướng dẫn và chuẩn hóa quy trình thẩm định giá doanh nghiệp theo các quy định pháp luật hiện hành. Chuẩn mực này không chỉ định rõ các quy trình và phương pháp thẩm định giá mà còn đảm bảo rằng hoạt động thẩm định giá được thực hiện một cách chính xác và công bằng.
– Chuẩn mực thẩm định giá Việt Nam này áp dụng cho:
+ Thẩm định viên và doanh nghiệp thẩm định giá: Những cá nhân và tổ chức thực hiện hoạt động thẩm định giá theo quy định của pháp luật về giá. Họ cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định trong Chuẩn mực này để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của báo cáo thẩm định giá.
+ Tổ chức và cá nhân thực hiện thẩm định giá nhà nước: Các tổ chức và cá nhân thực hiện hoạt động thẩm định giá trong khuôn khổ các hoạt động của Nhà nước cũng phải tuân theo Chuẩn mực này.
+ Bên yêu cầu thẩm định giá và bên thứ ba: Các tổ chức, cá nhân yêu cầu thẩm định giá hoặc bên thứ ba sử dụng báo cáo thẩm định giá theo hợp đồng thẩm định giá (nếu có) cũng phải nắm rõ các quy định để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của các báo cáo này.
– Cơ sở giá trị thẩm định giá doanh nghiệp phải được xác định dựa trên nhiều yếu tố như:
+ Mục đích thẩm định giá: Xác định rõ mục đích thẩm định giá để chọn phương pháp phù hợp.
+ Đặc điểm pháp lý và kinh tế – kỹ thuật của doanh ghiệp: Bao gồm các yếu tố như ngành nghề kinh doanh, quy mô, và tình trạng tài chính của doanh nghiệp.
+ Yêu cầu của khách hàng: Được ghi rõ trong hợp đồng thẩm định giá, nếu có.
+ Các quy định pháp luật liên quan: Đảm bảo các quy định pháp luật hiện hành được tuân thủ đầy đủ.
– Chuẩn mực quy định ba cách tiếp cận chính để xác định giá trị doanh nghiệp, bao gồm:
+ Cách tiếp cận từ thị trường
+ Cách tiếp cận từ chi phí
+ Cách tiếp cận từ thu nhập
Thông tư 36/2024/TT-BTC và Chuẩn mực thẩm định giá Việt Nam này cung cấp một khung pháp lý chặt chẽ và hướng dẫn cụ thể, giúp các thẩm định viên và các bên liên quan thực hiện thẩm định giá doanh nghiệp một cách chính xác, công bằng và minh bạch.
– Phương pháp tỷ số bình quân
+ Mô tả: Phương pháp này ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp dựa trên tỷ số thị trường bình quân của các doanh nghiệp so sánh. Các tỷ số thị trường có thể bao gồm tỷ số giá trên thu nhập, giá trên doanh thu, giá trên giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu, và tỷ số giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế và khấu hao.
+ Điều kiện áp dụng: Cần ít nhất ba doanh nghiệp so sánh có thông tin thị trường rõ ràng trong vòng một năm. Phương pháp yêu cầu các chỉ số tài chính và tỷ số thị trường phải được xác định một cách nhất quán.
+ Bước thực hiện: Chọn doanh nghiệp so sánh, xác định tỷ số thị trường, và ước tính giá trị vốn chủ sở hữu dựa trên các tỷ số đó.
– Phương pháp giá giao dịch
+ Mô tả: Dựa vào giá giao dịch chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp của chính doanh nghiệp trên thị trường. Phương pháp này yêu cầu có ít nhất ba giao dịch thành công trong vòng một năm.
+ Điều kiện áp dụng: Doanh nghiệp phải có các giao dịch cổ phần hoặc phần vốn góp gần thời điểm thẩm định. Cần điều chỉnh giá giao dịch để phù hợp với thời điểm thẩm định.
+ Bước thực hiện: Tính giá trị vốn chủ sở hữu dựa trên giá bình quân của các giao dịch gần nhất.
– Phương pháp tài sản
+ Mô tả: Xác định giá trị doanh nghiệp bằng cách tính tổng giá trị của tất cả các tài sản thuộc quyền sở hữu và sử dụng của doanh nghiệp, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình.
+ Điều kiện áp dụng: Đảm bảo tính chính xác của thông tin tài sản và phối hợp tốt với giám đốc doanh nghiệp để kiểm kê tài sản. Tài sản vô hình và ngoại tệ cần được thẩm định theo giá trị thị trường và tỷ giá phù hợp.
+ Bước thực hiện: Ước tính giá trị tổng thể của các tài sản hữu hình, vô hình và sau đó tính giá trị vốn chủ sở hữu.
– Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp
+ Mô tả: Xác định giá trị doanh nghiệp bằng cách chiết khấu dòng tiền tự do và giá trị hiện tại của các tài sản phi hoạt động.
+ Điều kiện áp dụng: Phương pháp có thể áp dụng cho công ty cổ phần với giả định các cổ phần ưu đãi tương đương với cổ phần thường.
+ Bước thực hiện: Dự báo dòng tiền tự do, ước tính chi phí vốn bình quân gia quyền, tính giá trị cuối kỳ dự báo và giá trị vốn chủ sở hữu.
– Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức
+ Mô tả: Xác định giá trị vốn chủ sở hữu thông qua việc chiết khấu dòng cổ tức của doanh nghiệp.
+ Điều kiện áp dụng: Cần giả định rằng các cổ phần ưu đãi được coi như cổ phần thường và nêu rõ giả định này trong báo cáo thẩm định giá.
+ Bước thực hiện: Dự báo dòng cổ tức, ước tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu, tính giá trị vốn chủ sở hữu cuối kỳ và tổng giá trị vốn chủ sở hữu.
– Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu
+ Mô tả: Xác định giá trị vốn chủ sở hữu dựa trên chiết khấu dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
+ Điều kiện áp dụng: Phương pháp áp dụng giả định các cổ phần ưu đãi là cổ phần thường, cần nêu rõ trong báo cáo.
+ Bước thực hiện: Dự báo dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu, ước tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu, tính giá trị vốn chủ sở hữu cuối kỳ và tổng giá trị vốn chủ sở hữu.
Các phương pháp này đều có ưu nhược điểm riêng, và việc chọn lựa phương pháp phù hợp phụ thuộc vào thông tin sẵn có và mục tiêu cụ thể của thẩm định giá.
2. Những điểm mới nổi bật trong Thông tư 36/2024/TT-BTC
Mới đây, Thông tư 36/2024/TT-BTC đã chính thức quy định Chuẩn mực thẩm định giá Việt Nam đối với việc thẩm định giá doanh nghiệp, nhằm hướng dẫn và chuẩn hóa quy trình thẩm định giá doanh nghiệp theo các quy định pháp luật hiện hành. Chuẩn mực này không chỉ định rõ các quy trình và phương pháp thẩm định giá mà còn đảm bảo rằng hoạt động thẩm định giá được thực hiện một cách chính xác và công bằng.
– Chuẩn mực thẩm định giá Việt Nam này áp dụng cho:
+ Thẩm định viên và doanh nghiệp thẩm định giá: Những cá nhân và tổ chức thực hiện hoạt động thẩm định giá theo quy định của pháp luật về giá. Họ cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định trong Chuẩn mực này để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của báo cáo thẩm định giá.
+ Tổ chức và cá nhân thực hiện thẩm định giá nhà nước: Các tổ chức và cá nhân thực hiện hoạt động thẩm định giá trong khuôn khổ các hoạt động của Nhà nước cũng phải tuân theo Chuẩn mực này.
+ Bên yêu cầu thẩm định giá và bên thứ ba: Các tổ chức, cá nhân yêu cầu thẩm định giá hoặc bên thứ ba sử dụng báo cáo thẩm định giá theo hợp đồng thẩm định giá (nếu có) cũng phải nắm rõ các quy định để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của các báo cáo này.
– Cơ sở giá trị thẩm định giá doanh nghiệp phải được xác định dựa trên nhiều yếu tố như:
+ Mục đích thẩm định giá: Xác định rõ mục đích thẩm định giá để chọn phương pháp phù hợp.
+ Đặc điểm pháp lý và kinh tế – kỹ thuật của doanh ghiệp: Bao gồm các yếu tố như ngành nghề kinh doanh, quy mô, và tình trạng tài chính của doanh nghiệp.
+ Yêu cầu của khách hàng: Được ghi rõ trong hợp đồng thẩm định giá, nếu có.
+ Các quy định pháp luật liên quan: Đảm bảo các quy định pháp luật hiện hành được tuân thủ đầy đủ.
– Chuẩn mực quy định ba cách tiếp cận chính để xác định giá trị doanh nghiệp, bao gồm:
+ Cách tiếp cận từ thị trường
- Xác định giá trị doanh nghiệp thông qua việc so sánh với các doanh nghiệp tương đồng về quy mô, ngành nghề, và chỉ số tài chính. Phương pháp chính được sử dụng trong cách tiếp cận này là phương pháp tỷ số bình quân và phương pháp giá giao dịch.
- So sánh tỷ số thị trường và giá giao dịch thành công của các doanh nghiệp có cùng đặc điểm.
+ Cách tiếp cận từ chi phí
- Xác định giá trị doanh nghiệp dựa trên tổng giá trị của các tài sản thuộc quyền sở hữu và sử dụng của doanh nghiệp. Phương pháp chủ yếu là phương pháp tài sản.
- Tính toán tổng giá trị tài sản hữu hình và tài sản tài chính, cùng với việc kiểm kê và đánh giá giá trị của các tài sản vô hình và tài sản ghi sổ bằng ngoại tệ.
+ Cách tiếp cận từ thu nhập
- Xác định giá trị doanh nghiệp thông qua việc dự báo và chiết khấu dòng tiền thuần trong tương lai. Các phương pháp bao gồm phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp, phương pháp chiết khấu dòng cổ tức, và phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu.
- Dự báo dòng tiền thuần, ước tính chi phí vốn, và cộng giá trị của các tài sản phi hoạt động. Lưu ý rằng phương pháp chiết khấu dòng cổ tức không cộng phần tài sản phi hoạt động như tiền mặt và tương đương tiền.
Thông tư 36/2024/TT-BTC và Chuẩn mực thẩm định giá Việt Nam này cung cấp một khung pháp lý chặt chẽ và hướng dẫn cụ thể, giúp các thẩm định viên và các bên liên quan thực hiện thẩm định giá doanh nghiệp một cách chính xác, công bằng và minh bạch.
3. Tác động của Thông tư 36/2024/TT-BTC
– Tác động đến hoạt động thẩm định giá
+ Thông tư 36/2024/TT-BTC không chỉ đặt ra các tiêu chuẩn và hướng dẫn rõ ràng cho việc thẩm định giá doanh nghiệp mà còn nhấn mạnh sự cần thiết của việc áp dụng các phương pháp thẩm định một cách chính xác và minh bạch. Điều này giúp tăng cường tính khoa học và khách quan trong các báo cáo thẩm định giá, từ đó nâng cao độ tin cậy của các báo cáo này. Các thẩm định viên sẽ phải dựa vào các tiêu chí và phương pháp đã được chuẩn hóa, từ đó hạn chế sự thiên lệch và chủ quan trong quá trình thẩm định.
+ Với việc chuẩn hóa quy trình thẩm định giá qua các phương pháp được quy định chi tiết trong Thông tư, chất lượng dịch vụ thẩm định giá sẽ được nâng cao rõ rệt. Các thẩm định viên và doanh nghiệp thẩm định giá sẽ có cơ sở vững chắc để thực hiện các báo cáo thẩm định chính xác hơn, đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng và thị trường. Sự nâng cao chất lượng dịch vụ này không chỉ phản ánh qua kết quả thẩm định mà còn qua cách thức cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
+ Với sự thay đổi và phát triển liên tục của thị trường, yêu cầu về thẩm định giá cũng ngày càng trở nên phức tạp và cao hơn. Thông tư 36/2024/TT-BTC giúp các thẩm định viên và tổ chức thẩm định giá cập nhật và điều chỉnh kịp thời để đáp ứng các yêu cầu này. Việc áp dụng các phương pháp thẩm định tiên tiến và chuẩn hóa quy trình thẩm định sẽ giúp các tổ chức thẩm định giá nắm bắt được các xu hướng và yêu cầu mới của thị trường.
– Tác động đến các bên liên quan
+ Thông tư 36/2024/TT-BTC cung cấp một khung pháp lý chặt chẽ để doanh nghiệp thực hiện việc thẩm định giá một cách chính xác và có hệ thống. Doanh nghiệp sẽ có được thông tin rõ ràng và đáng tin cậy về giá trị của mình, điều này không chỉ giúp họ trong việc định giá các tài sản của mình mà còn trong việc lập kế hoạch chiến lược và ra quyết định quản lý. Sự minh bạch trong báo cáo thẩm định giá cũng giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với các đối tác và khách hàng.
+ Đối với các nhà đầu tư, Thông tư 36/2024/TT-BTC là một công cụ hữu ích trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả. Việc có được các báo cáo thẩm định giá đáng tin cậy và khách quan giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác giá trị của doanh nghiệp và các cơ hội đầu tư. Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro đầu tư mà còn tối ưu hóa lợi nhuận tiềm năng.
+ Thông tư 36/2024/TT-BTC cũng có tác động tích cực đến công tác quản lý và giám sát của các cơ quan nhà nước. Quy định và chuẩn mực rõ ràng giúp cơ quan quản lý thực hiện việc giám sát thị trường một cách hiệu quả hơn, từ đó nâng cao công tác quản lý và điều tiết hoạt động thẩm định giá. Sự nhất quán và minh bạch trong các báo cáo thẩm định giá sẽ giúp cơ quan quản lý phát hiện và ngăn ngừa các hành vi gian lận hoặc không đúng quy định, bảo vệ lợi ích của thị trường và các bên liên quan.
+ Thông tư 36/2024/TT-BTC không chỉ đặt ra các tiêu chuẩn và hướng dẫn rõ ràng cho việc thẩm định giá doanh nghiệp mà còn nhấn mạnh sự cần thiết của việc áp dụng các phương pháp thẩm định một cách chính xác và minh bạch. Điều này giúp tăng cường tính khoa học và khách quan trong các báo cáo thẩm định giá, từ đó nâng cao độ tin cậy của các báo cáo này. Các thẩm định viên sẽ phải dựa vào các tiêu chí và phương pháp đã được chuẩn hóa, từ đó hạn chế sự thiên lệch và chủ quan trong quá trình thẩm định.
+ Với việc chuẩn hóa quy trình thẩm định giá qua các phương pháp được quy định chi tiết trong Thông tư, chất lượng dịch vụ thẩm định giá sẽ được nâng cao rõ rệt. Các thẩm định viên và doanh nghiệp thẩm định giá sẽ có cơ sở vững chắc để thực hiện các báo cáo thẩm định chính xác hơn, đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng và thị trường. Sự nâng cao chất lượng dịch vụ này không chỉ phản ánh qua kết quả thẩm định mà còn qua cách thức cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và minh bạch hơn.
+ Với sự thay đổi và phát triển liên tục của thị trường, yêu cầu về thẩm định giá cũng ngày càng trở nên phức tạp và cao hơn. Thông tư 36/2024/TT-BTC giúp các thẩm định viên và tổ chức thẩm định giá cập nhật và điều chỉnh kịp thời để đáp ứng các yêu cầu này. Việc áp dụng các phương pháp thẩm định tiên tiến và chuẩn hóa quy trình thẩm định sẽ giúp các tổ chức thẩm định giá nắm bắt được các xu hướng và yêu cầu mới của thị trường.
– Tác động đến các bên liên quan
+ Thông tư 36/2024/TT-BTC cung cấp một khung pháp lý chặt chẽ để doanh nghiệp thực hiện việc thẩm định giá một cách chính xác và có hệ thống. Doanh nghiệp sẽ có được thông tin rõ ràng và đáng tin cậy về giá trị của mình, điều này không chỉ giúp họ trong việc định giá các tài sản của mình mà còn trong việc lập kế hoạch chiến lược và ra quyết định quản lý. Sự minh bạch trong báo cáo thẩm định giá cũng giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với các đối tác và khách hàng.
+ Đối với các nhà đầu tư, Thông tư 36/2024/TT-BTC là một công cụ hữu ích trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả. Việc có được các báo cáo thẩm định giá đáng tin cậy và khách quan giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác giá trị của doanh nghiệp và các cơ hội đầu tư. Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro đầu tư mà còn tối ưu hóa lợi nhuận tiềm năng.
+ Thông tư 36/2024/TT-BTC cũng có tác động tích cực đến công tác quản lý và giám sát của các cơ quan nhà nước. Quy định và chuẩn mực rõ ràng giúp cơ quan quản lý thực hiện việc giám sát thị trường một cách hiệu quả hơn, từ đó nâng cao công tác quản lý và điều tiết hoạt động thẩm định giá. Sự nhất quán và minh bạch trong các báo cáo thẩm định giá sẽ giúp cơ quan quản lý phát hiện và ngăn ngừa các hành vi gian lận hoặc không đúng quy định, bảo vệ lợi ích của thị trường và các bên liên quan.
Rate this post
Bài viết Điểm mới Thông tư 36/2024/TT-BTC về thẩm định giá doanh nghiệp đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Công ty TNHH Định giá Bến Thành – Hà Nội.
Tiếp tục đọc...
Chủ đề liên quan
Chủ đề quan tâm