N
Ngọc Tuân
Guest
- Chủ đề Author
- #1
Khi nền kinh tế ngày càng phát triển, nhu cầu xác định giá trị thực của doanh nghiệp trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Hoạt động định giá không chỉ phục vụ các giao dịch mua bán, sáp nhập mà còn là cơ sở để hoạch định chiến lược, gọi vốn, và nâng cao tính minh bạch tài chính.
Vậy định giá doanh nghiệp là gì, vì sao cần thực hiện thường xuyên, và những phương pháp định giá phổ biến hiện nay tại Việt Nam là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
Vậy định giá doanh nghiệp là gì, vì sao cần thực hiện thường xuyên, và những phương pháp định giá phổ biến hiện nay tại Việt Nam là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
1. Định giá doanh nghiệp là gì?
Định giá doanh nghiệp là quá trình xác định giá trị hiện tại của một doanh nghiệp, dựa trên các yếu tố như:
Hoạt động định giá cần được thực hiện định kỳ (ít nhất 1 lần/năm), đặc biệt khi doanh nghiệp có kế hoạch:
Tài sản hiện hữu
Dòng tiền trong tương lai
Cấu trúc vốn
Mức độ rủi ro
Uy tín thương hiệu
Khả năng tăng trưởng
Hoạt động định giá cần được thực hiện định kỳ (ít nhất 1 lần/năm), đặc biệt khi doanh nghiệp có kế hoạch:
Gọi vốn đầu tư
Bán một phần hoặc toàn bộ cổ phần
Cổ phần hóa
Mua bán – sáp nhập (M&A)
Chuẩn bị IPO
Tái cấu trúc hoặc lập chiến lược phát triển dài hạn
2. Vì sao cần định giá doanh nghiệp định kỳ?
Không chỉ dành cho các tình huống “bán mình”, định giá doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích chiến lược:
Chủ động trong tình huống bất ngờ: Biết rõ giá trị giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh với các cơ hội đầu tư, hợp tác hay thâu tóm.
Dễ dàng gọi vốn hoặc cổ phần hóa: Nhà đầu tư cần một cơ sở rõ ràng để đánh giá mức độ hấp dẫn của khoản đầu tư.
Tăng cơ hội sáp nhập – mua bán: Một mức định giá rõ ràng và hợp lý sẽ giúp thương vụ diễn ra nhanh chóng, minh bạch.
Tạo niềm tin với ngân hàng và đối tác: Doanh nghiệp được định giá bài bản sẽ có lợi thế khi đàm phán vay vốn hoặc hợp tác.
Nâng cao uy tín thương hiệu: Một doanh nghiệp có giá trị được ghi nhận sẽ thu hút nhân tài và tạo vị thế trong ngành.
3. Các công thức định giá doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam
3.1. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow – DCF)
Đây là phương pháp phổ biến, thường dùng để định giá các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng dài hạn hoặc dòng tiền ổn định.
➤ Công thức:
Giaˊ trị doanh nghiệp (DCF)=CF1(1+r)1+CF2(1+r)2+⋯+CFn(1+r)n\text{Giá trị doanh nghiệp (DCF)} = \frac{CF_1}{(1 + r)^1} + \frac{CF_2}{(1 + r)^2} + \cdots + \frac{CF_n}{(1 + r)^n}Giaˊ trị doanh nghiệp (DCF)=(1+r)1CF1+(1+r)2CF2+⋯+(1+r)nCFn
Trong đó:
Trong đó:
CF: Dòng tiền tự do dự kiến tạo ra trong từng năm
r: Tỷ lệ chiết khấu, phản ánh mức rủi ro và kỳ vọng sinh lời
Ưu điểm:

Phản ánh giá trị tương lai của doanh nghiệp.
Phù hợp với startup, công ty công nghệ hoặc doanh nghiệp không có nhiều tài sản cố định.
Nhược điểm:

Phức tạp và đòi hỏi chuyên môn cao: Cần xử lý mô hình tài chính, đưa ra giả định hợp lý.
Sai số lớn nếu dữ liệu không chính xác hoặc phụ thuộc nhiều vào ước tính chủ quan.
Khó áp dụng với doanh nghiệp mới, chưa có dòng tiền rõ ràng.
3.2. Phương pháp định giá dựa trên tài sản (Asset-Based Valuation)
Đây là cách định giá truyền thống, dựa trên tài sản thực tế mà doanh nghiệp sở hữu.
➤ Công thức:
Giaˊ trị doanh nghiệp=Tổng taˋi sản−Tổng nợ phải trả\text{Giá trị doanh nghiệp} = \text{Tổng tài sản} – \text{Tổng nợ phải trả}Giaˊ trị doanh nghiệp=Tổng taˋi sản−Tổng nợ phải trả
Tài sản có thể bao gồm:
Tài sản có thể bao gồm:
Tài sản cố định: máy móc, nhà xưởng, bất động sản
Tài sản lưu động: hàng tồn kho, tiền mặt
Tài sản vô hình (trong chừng mực): thương hiệu, phần mềm,…
Ưu điểm:

Dễ thực hiện, không yêu cầu phân tích phức tạp
Phản ánh giá trị thực tại thời điểm định giá
Nhược điểm:

Không phản ánh tiềm năng tăng trưởng
Bỏ qua giá trị vô hình, uy tín thương hiệu
Không phù hợp với các công ty công nghệ, startup, doanh nghiệp dịch vụ
3.3. Phương pháp định giá theo chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio)
Phương pháp này phổ biến đối với các doanh nghiệp đã niêm yết trên sàn chứng khoán hoặc có cơ sở dữ liệu so sánh rõ ràng.
➤ Công thức:
P/E=Giaˊ cổ phieˆˊu Lợi nhuận treˆn moˆ˜i cổ phieˆˊu (EPS)\text{P/E} = \frac{\text{Giá cổ phiếu}}{\text{Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS)}}P/E=Lợi nhuận treˆn moˆ˜i cổ phieˆˊu (EPS)Giaˊ cổ phieˆˊu
Hoặc:
P/E=Voˆˊn hoˊa thị trườngTổng lợi nhuận roˋng\text{P/E} = \frac{\text{Vốn hóa thị trường}}{\text{Tổng lợi nhuận ròng}}P/E=Tổng lợi nhuận roˋngVoˆˊn hoˊa thị trường
Hoặc:
P/E=Voˆˊn hoˊa thị trườngTổng lợi nhuận roˋng\text{P/E} = \frac{\text{Vốn hóa thị trường}}{\text{Tổng lợi nhuận ròng}}P/E=Tổng lợi nhuận roˋngVoˆˊn hoˊa thị trường
Giá trị doanh nghiệp được ước lượng bằng cách:
So sánh P/E với các doanh nghiệp cùng ngành đã niêm yết, từ đó suy ra mức định giá hợp lý.
Ưu điểm:

Đơn giản, dễ hiểu
Dữ liệu minh bạch nếu doanh nghiệp niêm yết
Phản ánh xu hướng thị trường
Nhược điểm:

Không áp dụng cho doanh nghiệp chưa lên sàn
Bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường ngắn hạn
Không phản ánh tiềm năng dài hạn
4. Kết luận
Việc lựa chọn phương pháp định giá phù hợp phụ thuộc vào mô hình kinh doanh, giai đoạn phát triển, và mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp.
Phương pháp | Phù hợp với doanh nghiệp | Độ chính xác | Độ khó thực hiện |
---|---|---|---|
DCF (chiết khấu dòng tiền) | Startup, công ty công nghệ, tăng trưởng nhanh | Cao | Cao |
Tài sản thuần | Doanh nghiệp sản xuất, tài sản cố định nhiều | Trung bình | Dễ |
P/E | Doanh nghiệp niêm yết, lợi nhuận ổn định | Trung bình | Dễ |
Lời khuyên: Hãy định giá doanh nghiệp của bạn thường xuyên – như một phần của chiến lược tài chính dài hạn. Một mức định giá hợp lý không chỉ phản ánh giá trị hiện tại mà còn là đòn bẩy để phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Rate this post
Bài viết Định giá doanh nghiệp: Công thức, lý do và cách lựa chọn phù hợp đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Công ty TNHH Định giá Bến Thành – Hà Nội.
Tiếp tục đọc...