N
Ngọc Tuân
Guest
- Chủ đề Author
- #1
Định giá doanh nghiệp là quá trình xác định giá trị kinh tế của một công ty tại một thời điểm cụ thể. Đây là bước quan trọng trong các hoạt động như mua bán, sáp nhập, gọi vốn, cổ phần hóa hoặc tái cấu trúc. Có nhiều phương pháp định giá khác nhau, mỗi phương pháp có cách tiếp cận, ưu nhược điểm và tính ứng dụng riêng tùy theo loại hình doanh nghiệp và mục tiêu định giá.
Các phương pháp định giá phổ biến
1. Phương pháp định giá theo tài sản (Asset-Based Valuation)
Phương pháp này dựa trên tổng giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp, bao gồm tài sản hữu hình (máy móc, nhà xưởng, đất đai…) và tài sản vô hình (thương hiệu, bằng sáng chế…).
Ví dụ:
Một doanh nghiệp bất động sản có tổng tài sản trị giá 150 tỷ đồng và nợ phải trả là 50 tỷ đồng. Khi đó, giá trị tài sản ròng là 100 tỷ đồng. Nếu doanh nghiệp sở hữu thêm thương hiệu uy tín hoặc quyền sở hữu trí tuệ, giá trị thực tế có thể vượt con số này.
Ví dụ:
Một doanh nghiệp bất động sản có tổng tài sản trị giá 150 tỷ đồng và nợ phải trả là 50 tỷ đồng. Khi đó, giá trị tài sản ròng là 100 tỷ đồng. Nếu doanh nghiệp sở hữu thêm thương hiệu uy tín hoặc quyền sở hữu trí tuệ, giá trị thực tế có thể vượt con số này.
2. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow – DCF)
DCF định giá doanh nghiệp dựa trên dòng tiền tự do dự kiến trong tương lai, sau đó chiết khấu các dòng tiền này về hiện tại bằng một tỷ lệ phù hợp với rủi ro đầu tư.
Ví dụ:
Giả sử công ty dự kiến tạo ra 10 tỷ đồng dòng tiền mỗi năm trong 5 năm tới, và sau đó tăng trưởng 2% mỗi năm. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu phù hợp (ví dụ 12%), nhà phân tích sẽ tính ra giá trị hiện tại của các dòng tiền đó để xác định giá trị doanh nghiệp.
Ví dụ:
Giả sử công ty dự kiến tạo ra 10 tỷ đồng dòng tiền mỗi năm trong 5 năm tới, và sau đó tăng trưởng 2% mỗi năm. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu phù hợp (ví dụ 12%), nhà phân tích sẽ tính ra giá trị hiện tại của các dòng tiền đó để xác định giá trị doanh nghiệp.
3. Phương pháp định giá theo công ty tương đồng (Comparable Company Analysis – CCA)
Phương pháp này dựa vào việc so sánh doanh nghiệp mục tiêu với các công ty tương tự đã niêm yết hoặc đã được định giá, dựa trên các chỉ số như P/E, P/S, EV/EBITDA…
Ví dụ:
Một công ty công nghệ có doanh thu 20 tỷ đồng. Nếu các công ty cùng ngành đang giao dịch ở mức P/S trung bình là 5, thì giá trị doanh nghiệp có thể được ước tính là:
20 tỷ x 5 = 100 tỷ đồng.
Ví dụ:
Một công ty công nghệ có doanh thu 20 tỷ đồng. Nếu các công ty cùng ngành đang giao dịch ở mức P/S trung bình là 5, thì giá trị doanh nghiệp có thể được ước tính là:
20 tỷ x 5 = 100 tỷ đồng.
4. Phương pháp định giá theo giao dịch (Precedent Transaction Method)
Phương pháp này xem xét giá trị của các thương vụ M&A gần đây trong cùng ngành hoặc với các doanh nghiệp tương tự để làm cơ sở ước tính.
Ví dụ:
Nếu một công ty trong ngành được bán với giá 150 tỷ đồng, có doanh thu 25 tỷ đồng (tương đương P/S = 6), thì doanh nghiệp mục tiêu có doanh thu 20 tỷ có thể được định giá vào khoảng 120 tỷ đồng.
Ví dụ:
Nếu một công ty trong ngành được bán với giá 150 tỷ đồng, có doanh thu 25 tỷ đồng (tương đương P/S = 6), thì doanh nghiệp mục tiêu có doanh thu 20 tỷ có thể được định giá vào khoảng 120 tỷ đồng.
5. Định giá theo vốn hóa thị trường (Market Capitalization)
Áp dụng với các công ty đại chúng, bằng cách lấy số cổ phiếu đang lưu hành nhân với giá thị trường hiện tại của cổ phiếu.
Ví dụ:
Một công ty có 10 triệu cổ phiếu và mỗi cổ phiếu được giao dịch ở mức 50.000 VNĐ, thì vốn hóa thị trường là:
10 triệu x 50.000 = 500 tỷ VNĐ.
Tuy nhiên, đây chỉ phản ánh giá trị vốn chủ sở hữu, chưa bao gồm nợ và các yếu tố tiềm ẩn khác.
Ví dụ:
Một công ty có 10 triệu cổ phiếu và mỗi cổ phiếu được giao dịch ở mức 50.000 VNĐ, thì vốn hóa thị trường là:
10 triệu x 50.000 = 500 tỷ VNĐ.
Tuy nhiên, đây chỉ phản ánh giá trị vốn chủ sở hữu, chưa bao gồm nợ và các yếu tố tiềm ẩn khác.
Các yếu tố ảnh hưởng đến định giá doanh nghiệp
Việc định giá không chỉ dựa vào công thức, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm:
Tình hình tài chính: Doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền, tài sản, nợ phải trả.
Lĩnh vực kinh doanh: Tốc độ tăng trưởng ngành, mức độ cạnh tranh, rào cản gia nhập.
Điều kiện thị trường: Xu hướng kinh tế vĩ mô, lãi suất, biến động thị trường vốn.
Rủi ro: Rủi ro hoạt động, rủi ro tài chính, rủi ro pháp lý.
Tài sản vô hình: Thương hiệu, công nghệ độc quyền, vị trí trên thị trường.
Lưu ý khi lựa chọn phương pháp định giá

Không có phương pháp định giá nào là “chuẩn” cho mọi trường hợp. Việc lựa chọn phụ thuộc vào:
Thông thường, các nhà phân tích sẽ kết hợp nhiều phương pháp để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về giá trị doanh nghiệp.
Mục đích định giá: Gọi vốn, bán công ty, IPO, góp vốn…
Loại hình doanh nghiệp: Startup, công ty sản xuất, công ty công nghệ…
Dữ liệu sẵn có: Lịch sử tài chính, dòng tiền, thông tin thị trường.
Thông thường, các nhà phân tích sẽ kết hợp nhiều phương pháp để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về giá trị doanh nghiệp.
Rate this post
Bài viết Định giá doanh nghiệp: Phương pháp, ví dụ và yếu tố ảnh hưởng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Công ty TNHH Định giá Bến Thành – Hà Nội.
Tiếp tục đọc...